Trong tiếng Anh (bao gồm cả tiếng Anh Mỹ), sau động từ "to be" (am/is/are/was/were) thường là các loại từ hoặc cụm từ sau:
1. Tính từ (Adjectives)
Dùng để miêu tả trạng thái, tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ:She is happy.
The movie was boring.
2. Danh từ/Cụm danh từ (Nouns/Noun Phrases)
Dùng để định danh hoặc phân loại chủ ngữ.
Ví dụ:He is a teacher.
They are students.
3. Trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (Adverbs of Place/Time)
Dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian.
Ví dụ:The keys are here.
The meeting is tomorrow.
4. Cụm giới từ (Prepositional Phrases)
Dùng để mô tả vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:The cat is on the table.
The party is at 7 PM.
5. Động từ dạng V-ing (Present Participle) hoặc V3 (Past Participle)
Trong các cấu trúc tiếp diễn (continuous) hoặc bị động (passive voice).
Ví dụ:She is singing (tiếp diễn).
The window was broken (bị động).
Ví dụ tổng hợp:
Tính từ: "The food is delicious."
Danh từ: "He is a doctor."
Trạng từ: "They are outside."
Cụm giới từ: "The book is under the bed."
Động từ: "We are studying."
Lưu ý:
Động từ "to be" đóng vai trò linking verb (động từ nối), kết nối chủ ngữ với thông tin bổ nghĩa cho nó.
Tránh nhầm lẫn với các động từ hành động (action verbs) như "run", "eat", vốn cần trạng từ để bổ nghĩa (ví dụ: "She runs quickly").





